Tỷ số trực tuyến   Tỷ lệ châu Âu   Kho dữ liệu   Tiện ích miễn phí   Tỷ số bóng rổ   Tỷ lệ bóng rổ   Ứng dụng

Khozhimat Erkinov

Quốc tịch:Uzbekistan
Ngày sinh:2001-5-29
Hôm nay chu kỳ sinh học:
Chiều cao:174cm
Cân nặng:66kg
CLB hiện nay:Al-Wahda Damascus
Số áo:15
Vị trí:Tiền vệ
Ngày gia nhập:2024-2-7
CLB trước:FC Torpedo Moscow
CLB cũ:FC Torpedo Moscow,Pakhtakor Tashkent[Thuê],Pakhtakor Tashkent,Kuruvchi Kokand Qoqon[Thuê]
Thống kê số liệu cá nhân thi đấu gần 2 năm
Giải đấu Thời gian Đội nhà Tỷ số Đội khách BT 11m PLN TV TD
AFC U2326/04/2024Uzbekistan(U23)2-0Saudi Arabia(U23)00010
AFC U2320/04/2024Kuwait(U23)0-5Uzbekistan(U23)10000
FIFA WCQL26/03/2024Uzbekistan3-0Hong Kong TrungQuốc10000
UAE LP13/03/2024Hatta0-4Al Wahda00000
UAE LP25/02/2024Al Bataeh1-2Al Wahda10000
UAE LP13/02/2024Al Wahda1-1Al-Sharjah00000
AFC CL05/12/2023Pakhtakor Tashkent1-4Al-Fayha10000
AFC CL28/11/2023Al Ain1-3Pakhtakor Tashkent20000
AFC CL07/11/2023FC Ahal1-1Pakhtakor Tashkent10000
AFC CL24/10/2023Pakhtakor Tashkent3-0FC Ahal10000
AGS25/09/2023Uzbekistan(U23)2-1Hong Kong, China(U23)00001
INTERF16/11/2022Uzbekistan2-0Kazakhstan10000
RUS D102/10/2022Fakel Voronezh2-2FC Torpedo Moscow00010
INTERF23/09/2022Cameroon0-2Uzbekistan10000
RUS D117/09/2022FC Torpedo Moscow1-0CSKA Moscow00010
RUS D105/09/2022FC Torpedo Moscow0-1FK Rostov00010
RUS D107/08/2022FC Torpedo Moscow1-3FK Khimki00010
AFC U2304/06/2022Uzbekistan(U23)6-0Qatar(U23)10000
AFC CL26/04/2022Pakhtakor Tashkent5-4Al Taawon FC00000
AFC CL10/04/2022Al Taawon FC0-1Pakhtakor Tashkent10000
AFC CL07/04/2022Pakhtakor Tashkent1-3Sepahan00000
Tổng cộng120051
Tôi muốn nói
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.