Tỷ số trực tuyến   Tỷ lệ châu Âu   Kho dữ liệu   Tiện ích miễn phí   Tỷ số bóng rổ   Tỷ lệ bóng rổ   Ứng dụng

Toby Mullarkey(Tobias Mullarkey)

Quốc tịch:Anh
Ngày sinh:1995-11-4
Hôm nay chu kỳ sinh học:
Chiều cao:193cm
Cân nặng:64kg
CLB hiện nay:Grimsby Town
Số áo:28
Vị trí:Hậu vệ
Ngày gia nhập:2023-7-1
CLB trước:Rochdale
CLB cũ:Rochdale,Altrincham,Nantwich Town,Leek Town,Crewe Alexandra,Crewe Alexandra(U18)
Thống kê số liệu cá nhân thi đấu gần 2 năm
Giải đấu Thời gian Đội nhà Tỷ số Đội khách BT 11m PLN TV TD Phút thi đấu
ENG D216/04/2024Colchester United2-0Grimsby Town0001090
ENG D213/04/2024Crewe Alexandra0-3Grimsby Town1001090
ENG D212/03/2024Grimsby Town1-0Milton Keynes Dons0001090
ENG D227/01/2024Grimsby Town1-2Tranmere Rovers00100
ENG D213/01/2024Grimsby Town5-5Notts County00000
ENG D229/12/2023Salford City0-3Grimsby Town1000090
ENG D209/12/2023Grimsby Town2-1Crewe Alexandra0001090
ENG D225/11/2023Grimsby Town1-1Sutton United0000090
ENG D209/09/2023Bradford City AFC1-1Grimsby Town00000
ENG D212/08/2023Notts County3-2Grimsby Town00000
ENG D218/03/2023Rochdale4-4Swindon00010
ENG FAT20/12/2022Altrincham1-0Curzon Ashton FC10000
ENG Conf08/10/2022Altrincham4-1Dorking Wanderers10000
ENG Conf29/08/2022Altrincham1-2Chesterfield10000
ENG Conf20/08/2022Altrincham2-2Yeovil Town10000
ENG Conf07/05/2022Notts County3-0Altrincham00010
ENG Conf23/04/2022Altrincham4-2Wealdstone FC00100
ENG Conf19/03/2022Southend United2-0Altrincham00010
ENG Conf29/01/2022Solihull Moors5-0Altrincham00010
ENG Conf22/01/2022Altrincham1-2Torquay United10000
Tổng cộng70280
Tôi muốn nói
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.