Tỷ số trực tuyến   Tỷ lệ châu Âu   Kho dữ liệu   Tiện ích miễn phí   Tỷ số bóng rổ   Tỷ lệ bóng rổ   Ứng dụng

Didier Lamkel Ze

Quốc tịch:Cameroon
Ngày sinh:1996-9-17
Hôm nay chu kỳ sinh học:
Chiều cao:192cm
Cân nặng:78kg
CLB hiện nay:Metz[Thuê]
Số áo:11
Vị trí:Tiền đạo
Ngày gia nhập:2024-2-1
CLB trước:Hatayspor
CLB cũ:Hatayspor,Kortrijk,Wydad Casablanca[Thuê],Royal Antwerp FC,Metz[Thuê],FK Khimki[Thuê],DAC Dunajska Streda[Thuê],Chamois Niortais,Lille B
Giá trị đội hình: €1.10M
Thống kê số liệu cá nhân thi đấu gần 2 năm
Giải đấu Thời gian Đội nhà Tỷ số Đội khách BT 11m PLN TV TD Phút thi đấu
FRA D128/04/2024Metz1-2Lille OSC0001020
FRA D104/02/2024Metz1-2FC Lorient1000090
TUR D101/12/2023Hatayspor3-3Antalyaspor00000
TUR D111/11/2023Hatayspor2-1Galatasaray10000
TUR D104/11/2023Samsunspor2-1Hatayspor10000
TUR D122/10/2023Fenerbahce4-2Hatayspor00010
TUR D125/09/2023Hatayspor3-2Trabzonspor10010
TUR D118/09/2023Fatih Karagumruk0-0Hatayspor00010
FIFA CWC04/02/2023Wydad Casablanca1-1Al-Hilal SFC00010
BEL D118/10/2022Sporting Charleroi2-2Kortrijk00000
BEL D115/10/2022Kortrijk1-3Zulte Waregem00010
BEL D102/10/2022Kortrijk2-1Royal Antwerp FC00010
BEL D110/09/2022Kortrijk1-4KV Mechelen01000
BEL D103/09/2022KAS Eupen0-1Kortrijk00010
FRA D114/05/2022Metz1-0Angers SCO1000090
FRA D108/05/2022Metz3-2Lyonnais1000090
FRA D101/05/2022Montpellier HSC2-2Metz0001068
FRA D110/04/2022Bordeaux3-1Metz1001056
RUS D113/03/2022FK Khimki0-0PFC Sochi00010
RUS D106/03/2022Lokomotiv Moscow3-2FK Khimki20010
Tổng cộng910120
Tôi muốn nói
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.