Tỷ số trực tuyến   Tỷ lệ châu Âu   Kho dữ liệu   Tiện ích miễn phí   Tỷ số bóng rổ   Tỷ lệ bóng rổ   Ứng dụng

Riccardo Saponara

Quốc tịch:Ý
Ngày sinh:1991-12-21
Hôm nay chu kỳ sinh học:
Chiều cao:184cm
Cân nặng:73kg
CLB hiện nay:Ankaragucu
Số áo:17
Vị trí:Tiền vệ
Ngày gia nhập:2024-1-30
CLB trước:Hellas Verona
CLB cũ:Hellas Verona,Fiorentina,Spezia[Thuê],Genoa[Thuê],Lecce[Thuê],Genoa,Sampdoria[Thuê],Empoli,Fiorentina[Thuê],AC Milan,Ravenna
Giá trị đội hình: €1.50M
Thống kê số liệu cá nhân thi đấu gần 2 năm
Giải đấu Thời gian Đội nhà Tỷ số Đội khách BT 11m PLN TV TD Phút thi đấu
TUR D110/03/2024Samsunspor2-1Ankaragucu00010
ITA D102/06/2023US Sassuolo Calcio1-3Fiorentina1000017
ITA D127/05/2023Fiorentina2-1AS Roma0001061
ITA D123/04/2023S.S.D. Monza 19123-2Fiorentina1000059
UEFA ECL23/02/2023Fiorentina3-2Sporting Braga10000
UEFA ECL16/02/2023Sporting Braga0-4Fiorentina00000
ITA D105/02/2023Fiorentina1-2Bologna1000072
ITA D129/01/2023Lazio1-1Fiorentina0001044
ITA D121/01/2023Fiorentina0-1Torino0001055
ITA D107/01/2023Fiorentina2-1US Sassuolo Calcio1000044
ITA D113/11/2022AC Milan2-1Fiorentina0001075
ITA D109/11/2022Fiorentina2-1Salernitana0000027
UEFA ECL03/11/2022Rigas Futbola skola0-3Fiorentina10000
ITA D111/09/2022Bologna2-1Fiorentina0000044
INT CF23/07/2022Fiorentina4-0Triestina10000
ITA D124/04/2022Salernitana2-1Fiorentina1000044
ITA D119/03/2022Inter Milan1-1Fiorentina0001073
ITA D126/02/2022US Sassuolo Calcio2-1Fiorentina0000028
ITA Cup13/01/2022Napoli2-2Fiorentina00000
Tổng cộng80060
Tôi muốn nói
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.