Tỷ số trực tuyến   Tỷ lệ châu Âu   Kho dữ liệu   Tiện ích miễn phí   Tỷ số bóng rổ   Tỷ lệ bóng rổ   Ứng dụng

Adriano Montalto

Quốc tịch:Ý
Ngày sinh:1988-4-6
Hôm nay chu kỳ sinh học:
Chiều cao:186cm
Cân nặng:78kg
CLB hiện nay:A.C. Reggiana 1919
Số áo:32
Vị trí:Tiền đạo
Ngày gia nhập:2023-7-1
CLB trước:Reggina
CLB cũ:Reggina,A.C. Reggiana 1919[Thuê],FC Bari 1908,Cremonese,Venezia F.C.[Thuê],Ternana,Juve Stabia,Trapani,ASD Martina Franca,Grosseto,Latina Calcio,Ascoli[Thuê],Como,Ascoli,US Siracusa,Salernitana,Calcio Lecco,ACR Messina,Scafatese
Thống kê số liệu cá nhân thi đấu gần 2 năm
Giải đấu Thời gian Đội nhà Tỷ số Đội khách BT 11m PLN TV TD
ITA D230/04/2022Reggina1-4Como00010
ITA D210/04/2022Ascoli2-0Reggina00010
ITA D202/04/2022Cremonese1-1Reggina00010
ITA D223/02/2022Frosinone3-0Reggina00010
ITA D219/02/2022Reggina2-0Pordenone Calcio SSD00000
ITA D212/02/2022Reggina1-0Crotone10000
ITA D205/02/2022Ternana2-0Reggina00010
ITA D222/01/2022S.S.D. Monza 19121-0Reggina00010
ITA D230/11/2021Reggina1-2Ascoli01000
ITA D221/11/2021Reggina1-2Cremonese10010
ITA D205/11/2021Cosenza Calcio 19140-1Reggina10000
ITA D218/09/2021Reggina2-1Spal10000
ITA D207/05/2021Lecce2-2Reggina10000
ITA D204/05/2021Reggina2-2Ascoli10000
ITA D217/04/2021Reggina2-1Reggio Audace FC10010
ITA D221/03/2021Reggina1-1Chievo00010
ITA D227/02/2021Spal1-4Reggina10010
ITA D210/02/2021Reggina1-0Virtus Entella01010
ITA D206/02/2021Delfino Pescara 19360-2Reggina10000
ITA D201/02/2021Reggina0-0Salernitana00010
Tổng cộng920120
Tôi muốn nói
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.